Có 1 kết quả:
前提 qián tí ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiền đề, điều kiện ban đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) premise
(2) precondition
(3) prerequisite
(2) precondition
(3) prerequisite
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0